Có 1 kết quả:

小道 xiǎo dào ㄒㄧㄠˇ ㄉㄠˋ

1/1

xiǎo dào ㄒㄧㄠˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bypath
(2) trail
(3) bribery as a means of achieving a goal
(4) minor arts (Confucian reference to agriculture, medicine, divination, and other professions unworthy of a gentleman)

Bình luận 0